Theo dõi những câu chuyện của các học giả và các chuyến thám hiểm nghiên cứu của họ
Khi thiết kế vi mạch tiến tới giai đoạn physical design, bạn không
còn làm việc với cổng logic, biểu đồ thời gian hay hàm boolean nữa. Thay vào
đó, mọi thứ bạn xử lý đều là hình học: đường kim loại, tọa độ vị trí, chiều
dài, chiều rộng, khoảng cách giữa các cell, vùng cấm routing,... Trong thế giới
vật lý này, LEF và DEF chính là ngôn ngữ dùng để mô tả mọi thứ: từ hình dáng một
transistor, đến toàn bộ sơ đồ vật lý của con chip.
1. LEF – Thông tin
vật lý của từng cell
LEF (viết tắt của Library Exchange Format) là tệp dữ liệu mô tả
hình dáng vật lý, giới hạn kích thước và đặc điểm layout của từng cell logic
trong thư viện chuẩn (standard cell library).
Nội dung của một file LEF không hề chứa logic hay chức năng hoạt động
của cell. Thay vào đó, nó bao gồm những thông tin sau:
Ví dụ thực tế:
Giả sử bạn có một thư viện gồm 300 cell cơ bản như INV, NAND, MUX, DFF,... Thay
vì lưu toàn bộ layout của mỗi cell (vốn rất nặng), LEF chỉ giữ lại phần vỏ vật
lý – đủ để layout tool có thể tính toán khi floorplanning và placement.
2. DEF – Sơ đồ lắp
ráp của cả con chip
DEF (Design Exchange Format) là tệp mô tả thiết kế thực tế sau khi bạn
đã hoàn thành các bước place & route. Nếu như LEF là bản thông số kỹ
thuật của từng viên gạch, thì DEF là sơ đồ xây nhà bằng chính những viên gạch
đó.
Một file DEF chứa rất nhiều thông tin chi tiết:
Điểm quan trọng: File DEF được tạo ra sau khi thiết kế logic
đã được tổng hợp (synthesis) và trải qua floorplanning, placement, routing. Nó
là bản snapshot cuối cùng trước khi bạn tape-out chip.
3. Mối liên hệ giữa
LEF và DEF
Công cụ EDA như Innovus (Cadence), ICC (Synopsys), hay OpenROAD
(open source) sẽ sử dụng LEF để hiểu hình học của từng cell, và DEF để
lắp ráp toàn bộ thiết kế dựa trên các cell đó.
Cụ thể:
4. Ứng dụng thực tế:
từ thiết kế logic đến con chip vật lý
Giả sử bạn thiết kế một hệ thống đếm (counter) kết hợp với mạch so
sánh (comparator). Sau khi thiết kế ở mức RTL và tổng hợp ra gate-level
netlist, bạn sẽ tiến hành:
Cuối cùng, bạn sẽ gửi LEF + DEF + GDSII (mask layout) để sản
xuất chip thật thông qua chương trình tape-out như MPW (multi-project wafer).
5. Nội dung cụ thể
bên trong file LEF và DEF
LEF bao gồm:
DEF bao gồm:
6. Kết luận –
LEF/DEF là cầu nối giữa logic và silicon
LEF và DEF không phải là nơi bạn thể hiện sự sáng tạo logic, nhưng
chúng lại chính là phần quan trọng quyết định thiết kế của bạn có thể được sản
xuất thành công hay không. Mỗi dòng lệnh trong LEF và DEF là một hướng dẫn
tường minh cho công cụ EDA: nên đặt gì, ở đâu, theo chiều nào, nối bằng kim loại
nào, cần tránh vùng nào.
Nếu RTL là phần hồn của con chip – chứa trí tuệ và giải thuật,
thì LEF và DEF chính là phần xác – biểu diễn toàn bộ vật lý, kích thước
và kết nối.
Khi bạn lần đầu tiên xuất ra file DEF và nhìn thấy toàn bộ mạch của
mình trên khuôn chip thông qua công cụ như KLayout hay Magic – đó là khoảnh khắc
kỳ diệu. Bạn không còn thấy mạch điện là thứ trừu tượng nữa, mà là một thực thể
vật lý sẵn sàng bước ra đời thật.
Wed, 20 Aug 2025
Wed, 20 Aug 2025
Để lại bình luận