Theo dõi những câu chuyện của các học giả và các chuyến thám hiểm nghiên cứu của họ
Bạn từng thấy những con chip đen vuông vức với hàng chân xung quanh? Đó chính là kiểu đóng gói wire bonding – nơi các dây mảnh được nối từ mép chip ra đế mạch. Nó từng là chuẩn mực trong hàng chục năm. Nhưng khi nhu cầu tính toán ngày càng cao, tốc độ truyền dữ liệu vượt ngưỡng GHz, và công suất chip lên tới hàng trăm watt, wire bonding bắt đầu lộ ra những giới hạn: dây dẫn dài gây trễ tín hiệu, nhiễu điện từ tăng, và tản nhiệt không hiệu quả.
1. Flip Chip
là gì?
Flip Chip là một kỹ thuật đóng gói (packaging) trong đó die
silicon được lật úp xuống – mặt active (nơi chứa hàng triệu transistor) tiếp
xúc trực tiếp với substrate thông qua các bump kim loại nhỏ như vi cầu.
Khác biệt lớn nhất so với wire bonding: thay vì kéo dây từ
các pad ở mép chip, Flip Chip đặt các bump trên toàn bộ bề mặt die → cho phép kết
nối nhanh hơn, ngắn hơn và mật độ cao hơn rất nhiều.
Flip Chip ra đời từ thập niên 1960 bởi IBM, nhưng chỉ trong
hai thập kỷ gần đây, nó mới trở thành xu hướng chủ đạo trong các thiết bị hiệu
năng cao như CPU, GPU, FPGA và AI accelerator.
2. Flip Chip
gồm những thành phần gì?
Bump – thường làm từ hợp kim thiếc-bạc hoặc đồng, là
các vi cầu được đặt trực tiếp trên các pad của die. Đây chính là điểm tiếp xúc
điện và cơ đầu tiên giữa die và substrate.
Underfill – lớp epoxy được bơm vào khoảng trống giữa
die và substrate sau khi gắn bump. Nó giúp phân tán lực cơ học, tăng độ bền khi
chip co giãn do nhiệt, đồng thời hỗ trợ dẫn nhiệt.
Substrate – là mạch in nhiều lớp (multi-layer
organic/ceramic substrate) có vai trò trung gian giữa die và bo mạch chủ. Nó định
tuyến tín hiệu, cấp nguồn, và tản nhiệt.
Heat spreader / heatsink – tấm kim loại hoặc hệ thống
tản nhiệt được gắn lên mặt sau die, giúp đưa nhiệt ra ngoài vỏ chip hoặc quạt
làm mát.
3. Flip Chip
mang lại lợi ích gì?
4. Flip Chip
được sử dụng ở đâu?
Flip Chip là lựa chọn bắt buộc trong các hệ thống hiệu năng
cao:
5. Một ví dụ
thực tế
Hãy tưởng tượng một GPU với 10.000 bump. Mỗi bump không chỉ
mang tín hiệu, mà còn cấp nguồn, tiếp đất, truyền xung clock… Tất cả đều chạy đồng
thời ở tốc độ cực cao, một số bump có thể truyền 32 Gbps. Nếu dùng wire
bonding, bạn sẽ không thể đặt đủ dây trên mép die.
Hoặc một AI chip cần giao tiếp với HBM (High Bandwidth
Memory) chỉ cách vài micromet qua interposer – thời gian truyền yêu cầu
<1ns. Flip Chip là công nghệ duy nhất đủ khả năng cho kết nối tốc độ như vậy.
6. Lưu ý khi
triển khai Flip Chip
Flip Chip tuy mạnh, nhưng không đơn giản:
8. Kết luận:
Flip Chip – “cú lật” cho hiệu năng chip hiện đại
Khi transistor đã đạt kích thước nanomet, thì bottleneck lại
chuyển sang interconnect – chính là việc làm sao truyền dữ liệu giữa các khối
logic. Và Flip Chip – bằng cách rút ngắn đường đi, tăng mật độ bump, cải thiện
tản nhiệt – đang đóng vai trò then chốt trong hành trình vượt qua giới hạn đó.
Bạn từng làm việc với Flip Chip chưa? Từng phải debug lỗi IR
drop do bump thiếu? Hay từng thấy lớp underfill nứt dưới kính hiển vi?
Wed, 20 Aug 2025
Wed, 20 Aug 2025
Để lại bình luận