Theo dõi những câu chuyện của các học giả và các chuyến thám hiểm nghiên cứu của họ
Vì Sao Chọn CMOS?
Từ điện thoại, laptop cho đến cảm biến IoT – gần như mọi
con chip hiện đại đều sử dụng công nghệ CMOS. Vậy CMOS là gì, và tại sao nó lại
trở thành lựa chọn mặc định cho ngành công nghiệp vi mạch?
Lược sử ngắn gọn: từ MOS đến CMOS
Công nghệ MOSFET (Metal-Oxide-Semiconductor Field-Effect
Transistor) được cấp bằng sáng chế từ những năm 1930 bởi J.E. Lilienfeld, thậm
chí trước cả khi transistor lưỡng cực (BJT) xuất hiện.
Đến thập niên 1960, công nghệ bán dẫn đã đủ trưởng thành để
sản xuất hàng loạt transistor loại NMOS. Không lâu sau đó, CMOS (Complementary
MOS) ra đời bằng cách kết hợp cả NMOS và PMOS – mở đầu cho cuộc cách mạng trong
thiết kế mạch tích hợp.
CMOS – Lựa chọn tối ưu cho mạch số
CMOS nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn cho mạch số hiện đại
nhờ những đặc điểm vượt trội:
Tiêu thụ điện năng thấp: CMOS
chỉ tiêu tốn năng lượng khi chuyển trạng thái. Ở trạng thái tĩnh, dòng rò gần
như bằng không, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.
Cấu trúc đơn giản: Cửa
logic CMOS cần ít linh kiện hơn so với các mạch dùng BJT hay công nghệ GaAs,
giúp giảm diện tích và chi phí sản xuất.
Khả năng thu nhỏ:
Transistor CMOS có khả năng thu nhỏ tốt theo định luật Moore, cho phép tăng mật
độ transistor và hiệu năng hệ thống.
Những lợi thế trên giúp CMOS nhanh chóng thống trị thiết kế
mạch số từ cuối thế kỷ 20 và tiếp tục giữ vững vị thế đến ngày nay.
Còn mạch analog thì sao?
Ban đầu, mạch analog vẫn ưu tiên sử dụng BJT do ưu thế về tốc
độ và độ nhiễu thấp. MOSFET thời kỳ đầu có nhược điểm là chạy chậm và nhiễu
cao. Tuy nhiên, với sự phát triển công nghệ, CMOS đã dần thay thế BJT trong nhiều
ứng dụng analog nhờ hai yếu tố quan trọng:
1. Tốc độ cải thiện vượt bậc
Qua nhiều thế hệ công nghệ, tốc độ của MOSFET đã tăng lên
hàng nghìn lần nhờ việc thu nhỏ kích thước (chẳng hạn như công nghệ 12nm,
7nm,...). Dù BJT cũng được cải tiến, nhưng không thể theo kịp đà phát triển
này. Trong nhiều ứng dụng, CMOS đã vượt qua BJT cả về tốc độ lẫn hiệu suất tổng
thể.
2. Điện áp hoạt động thấp hơn
Mạch CMOS hiện đại thường hoạt động ở mức điện áp khoảng
1V, trong khi các mạch BJT yêu cầu khoảng 2V hoặc hơn. Với hàng triệu
transistor trên một con chip, sự chênh lệch điện áp này giúp tiết kiệm điện
năng và giảm lượng nhiệt tỏa ra, đặc biệt quan trọng với các hệ thống tiêu thụ
điện thấp như thiết bị di động hoặc cảm biến IoT.
CMOS – cầu nối giữa analog và digital
Một ưu điểm nổi bật khác của CMOS là khả năng tích hợp cả mạch
analog và digital trên cùng một khuôn chip – thường gọi là System-on-Chip
(SoC). Điều này mang lại nhiều lợi ích:
CMOS là công nghệ duy nhất hiện nay có thể tích hợp hàng
triệu phần tử digital cùng với các khối analog trên cùng một khuôn silicon với
hiệu suất cao và chi phí hợp lý.
Kết luận
CMOS không chỉ là lựa chọn tối ưu cho các mạch số mà còn trở
thành tiêu chuẩn cho thiết kế mạch analog hiện đại. Nhờ khả năng tiêu thụ năng
lượng thấp, tích hợp cao, chi phí hợp lý và tốc độ vượt trội, CMOS đã và đang
là nền tảng chính của thời đại vi mạch thông minh – nơi mọi thiết bị đều hướng
đến nhỏ hơn, mạnh hơn và thông minh hơn.
#iCdemy #AnalogDesign #LowPowerDesign #NeuroElectronics #IoT #RFDesign #HighSpeedI/O #MixedSignal #ICdesign #SignalIntegrity #AnalogVsDigital
Tue, 24 Jun 2025
Thu, 19 Jun 2025
Để lại bình luận