Những hành trình đầy cảm hứng

Theo dõi những câu chuyện của các học giả và các chuyến thám hiểm nghiên cứu của họ

BIST – Khi con chip biết tự kiểm tra sức khỏe

Hùng Vũ

Sat, 23 Aug 2025

BIST – Khi con chip biết tự kiểm tra sức khỏe

Bạn có bao giờ thắc mắc, làm sao các kỹ sư biết được một con chip nhỏ bé chứa hàng tỷ transistor đang hoạt động chính xác hay không?
Không thể tháo tung chip ra để kiểm tra từng cổng logic như bác sĩ dùng ống nghe khám bệnh được.

Đó là lý do vì sao ngành thiết kế vi mạch đã phát triển BIST – Built-In Self-Test, một cơ chế giúp con chip tự kiểm tra chính mình, giống như có một “bác sĩ nội trú” bên trong.

1. BIST là gì?

BIST (Built-In Self-Test) là kỹ thuật kiểm thử tự động được tích hợp trực tiếp vào vi mạch.
Thay vì phải kết nối chip với các thiết bị đo đạc bên ngoài để kiểm tra – vốn tốn thời gian, chi phí và nhân lực – BIST cho phép con chip chủ động thực hiện các bài kiểm tra logic, bộ nhớ, mạch số ngay bên trong, không cần sự can thiệp liên tục từ bên ngoài.

Nguyên tắc cốt lõi: Một phần của chip được thiết kế như “bộ kiểm tra” (test hardware), phần còn lại là “vật được kiểm tra” (circuit under test). Khi cần, bộ kiểm tra sẽ tạo tín hiệu thử nghiệm, phân tích kết quả và xác định lỗi.

2. BIST hoạt động như thế nào?

Quy trình hoạt động của BIST thường gồm bốn bước cơ bản:

  1. Tạo các mẫu tín hiệu kiểm thử (Test Pattern Generation)
    Sử dụng mạch tạo mẫu như Linear Feedback Shift Register (LFSR) để tạo ra chuỗi tín hiệu đầu vào giả lập nhiều trạng thái của mạch.

  2. Áp tín hiệu vào mạch cần kiểm tra (Circuit Under Test – CUT)
    Các mẫu tín hiệu được đưa vào phần mạch cần kiểm tra để quan sát phản hồi.

  3. Phân tích kết quả đầu ra (Response Analysis)
    Đầu ra thực tế được so sánh với kết quả mong đợi (golden response). Các mạch như Multiple Input Signature Register (MISR) được dùng để nén và phân tích dữ liệu phản hồi.

  4. Báo lỗi hoặc xác nhận
    Nếu có sai lệch, BIST sẽ phát tín hiệu cảnh báo để kỹ sư xử lý.

Toàn bộ quá trình diễn ra tự động, tốc độ cao, và có thể chạy định kỳ ngay cả khi hệ thống đang hoạt động.

3. Vì sao BIST quan trọng?

  • Phát hiện lỗi sớm: Giúp phát hiện sai hỏng ngay trong quá trình sản xuất hoặc khi thiết bị đang hoạt động ngoài thực tế.

  • Tiết kiệm chi phí kiểm thử: Giảm nhu cầu sử dụng máy kiểm tra ngoại vi đắt đỏ.

  • Tăng độ tin cậy của hệ thống: Cho phép chip tự phát hiện vấn đề trước khi nó gây ra sự cố nghiêm trọng.

  • Hỗ trợ sản xuất hàng loạt: Đẩy nhanh quy trình kiểm thử trên dây chuyền sản xuất.

  • Bảo trì và chẩn đoán dễ dàng: Hỗ trợ tìm nguyên nhân sự cố mà không cần tháo dỡ phần cứng phức tạp.

4. Các loại BIST phổ biến

  • Logic BIST (LBIST): Kiểm tra các mạch logic tổng quát, thường dùng LFSR và MISR để tạo và phân tích tín hiệu.

  • Memory BIST (MBIST): Kiểm tra bộ nhớ RAM, ROM, SRAM, DRAM… với các thuật toán như March Test, Checkerboard Test.

  • Analog BIST: Kiểm tra mạch tương tự như bộ khuếch đại, ADC, DAC; khó thiết kế hơn do đặc thù tín hiệu liên tục.

5. Thách thức khi triển khai BIST

  • Tăng diện tích chip do bổ sung phần cứng kiểm thử.

  • Tiêu thụ điện năng cao trong quá trình chạy test.

  • Đảm bảo độ bao phủ lỗi (Fault Coverage) đầy đủ.

  • Cân bằng giữa khả năng kiểm thử và tác động đến hiệu năng.

6. Ứng dụng thực tế

  • Điện thoại thông minh: Kiểm tra bộ nhớ và vi xử lý.

  • Ô tô và xe tự lái: Giám sát các bộ điều khiển an toàn.

  • Thiết bị y tế: Đảm bảo các hệ thống quan trọng như máy trợ tim hoạt động an toàn.

  • Hàng không vũ trụ: Vệ tinh và tàu vũ trụ tự kiểm tra do không thể bảo trì trực tiếp.

  • AI & IoT: Các thiết bị thông minh cần tự chẩn đoán để giảm downtime.

7. Xu hướng tương lai

  • BIST kết hợp AI: Phân tích dữ liệu kiểm thử và dự đoán lỗi sớm.

  • BIST tiết kiệm năng lượng: Phù hợp với thiết bị di động và IoT.

  • BIST trong chip 3D: Tự kiểm tra trên kiến trúc chip nhiều lớp.

Kết luận

BIST là một phần quan trọng giúp chip không chỉ vận hành mà còn tự giám sát sức khỏe của mình. Trong kỷ nguyên điện tử thông minh, khả năng này là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất, độ tin cậy và tuổi thọ của hệ thống.

0 Bình luận

Để lại bình luận