Theo dõi những câu chuyện của các học giả và các chuyến thám hiểm nghiên cứu của họ
Nếu bạn đang học
hoặc làm việc trong lĩnh vực thiết kế vi mạch, chắc chắn đã từng nghe đến các cụm
từ như “65nm”, “22nm”, hay “7nm”. Đây là các node công nghệ bán dẫn – phản ánh
mức độ thu nhỏ và tiên tiến của tiến trình chế tạo chip.
Nhưng cụ thể
hơn, 65nm và 22nm khác nhau ra sao trong thực tế thiết kế? Node nào phù
hợp cho chip nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.
1. Node công
nghệ là gì?
Trong chế tạo
vi mạch, các con số như 65nm hay 22nm dùng để chỉ kích thước đặc trưng nhỏ
nhất của transistor, thường là chiều dài kênh (channel length).
Node càng nhỏ →
transistor càng nhỏ → nhiều transistor hơn trên cùng một diện tích, tốc
độ cao hơn và tiêu thụ điện năng thấp hơn.
Tuy nhiên, đi
kèm với đó là độ phức tạp thiết kế, chi phí tăng cao và nhiều ràng buộc kỹ thuật
khắt khe hơn.
2. So sánh
65nm và 22nm
65nm – Node
“cổ điển” của CMOS planar
22nm – Bước
nhảy cuối cùng của planar trước khi FinFET xuất hiện
3. Ứng dụng thực tế
4. Khác biệt
kỹ thuật giữa hai node
Mật độ
transistor:
22nm cho phép tích hợp nhiều transistor hơn gấp 3–4 lần so với 65nm trên cùng một
diện tích.
Hiệu suất
& tiêu thụ điện:
Chip 22nm hoạt động ở xung nhịp cao hơn và tiêu thụ ít điện năng hơn. Điều này
lý tưởng cho các thiết kế cần hiệu năng cao nhưng vẫn tiết kiệm năng lượng.
Thiết kế
layout & DRC:
Quy tắc thiết kế (DRC) ở 22nm ngặt nghèo hơn đáng kể: khoảng cách giữa các đường
kim loại hẹp hơn, chiều rộng kim loại nhỏ hơn, yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
Chi phí thiết
kế & mask:
5. Một số
chip tiêu biểu
6. Nên chọn
tiến trình nào?
7. Đào tạo
thiết kế vi mạch cho các tiến trình hiện đại
Tại iCdemy,
chúng tôi cung cấp các khóa học chuyên sâu cho cả hai tiến trình:
Các khóa học
giúp học viên nắm vững kỹ thuật hiện đại, từ mô phỏng đến thiết kế thực chiến,
với tài liệu và ví dụ lấy từ dự án thực tế trong ngành.
Wed, 20 Aug 2025
Wed, 20 Aug 2025
Để lại bình luận